Đọc nhanh: 门拉手 (môn lạp thủ). Ý nghĩa là: Tay kéo cửa.
Ý nghĩa của 门拉手 khi là Danh từ
✪ Tay kéo cửa
门拉手是常用的汽车小配件,依靠门锁拉杆连接于车锁,用于开关车门。门拉手形状颜色各异,常结合车身颜色及车型有选择的安装。门拉手属于车身附件中的易损件,开关车门中应注意力度,尽量减少门拉手的损坏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门拉手
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 拉 手风琴
- kéo ác-coóc-đê-ông.
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 拖拉机手
- người lái máy cày.
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 松手 ! 别拉着 我
- đi thôi! Đừng giữ tôi lại.
- 趁手 把门 关上
- tiện tay đóng cửa lại.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 门把手 坏 了 , 需要 修理
- Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门拉手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门拉手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
拉›
门›