Đọc nhanh: 长海 (trưởng hải). Ý nghĩa là: Quận Trường Hải ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh.
✪ Quận Trường Hải ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh
Changhai county in Dalian 大連|大连 [Dàlián], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长海
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 长江 流往 广阔 海洋
- Sông Trường Giang chảy về đại dương rộng lớn.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 海关检查 需要 多长时间 ?
- Hải quan kiểm tra mất bao lâu.
- 山海关 有 很长 历史
- Sơn Hải Quan có lịch sử lâu đời.
- 船长 在 航海日志 中 描述 了 这次 事故
- Thuyền trưởng đã mô tả vụ tai nạn này trong nhật ký hàng hải.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
长›