Đọc nhanh: 长寿菜 (trưởng thọ thái). Ý nghĩa là: rau răng ngựa.
Ý nghĩa của 长寿菜 khi là Danh từ
✪ rau răng ngựa
马齿苋的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长寿菜
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 祝愿 爷爷 长寿 安康
- Chúc ông nội sống lâu mạnh khỏe.
- 祝 你 健康长寿
- Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.
- 健康 才能 得 长寿
- Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 这种 白菜 生长 得 很快
- Loại cải này phát triển rất nhanh.
- 这茬 蔬菜 长得 不太好
- Vụ rau này mọc không được tốt lắm.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 老人 长寿 是 福
- Người già sống thọ là phúc.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 爷爷 渴望 长寿
- Ông nội mong muốn sống lâu.
- 长寿 是 一种 福气
- Trường thọ là một loại phúc khí.
- 这些 灯泡 寿命 很长
- Những bóng đèn này có tuổi thọ rất dài.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 女人 往往 比 男人 长寿
- Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 泡菜 需要 长时间 浸泡
- Dưa muối cần ngâm trong thời gian dài.
- 她 擅长 烹调 各种 菜肴
- Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 福寿绵长 ( 对 老年人 的 祝词 )
- phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长寿菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长寿菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寿›
菜›
长›