Hán tự: 镳
Đọc nhanh: 镳 (tiêu). Ý nghĩa là: hàm thiết ngựa, màu trắng xanh; lụa trắng xanh. Ví dụ : - 分道扬镳。 mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
Ý nghĩa của 镳 khi là Danh từ
✪ hàm thiết ngựa
马嚼子的两端露出嘴外的部分
- 分道扬镳
- mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
✪ màu trắng xanh; lụa trắng xanh
同''镖''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镳
- 分道扬镳
- mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
Hình ảnh minh họa cho từ 镳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镳›