镇尺 zhèn chǐ

Từ hán việt: 【trấn xích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "镇尺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trấn xích). Ý nghĩa là: thước chặn giấy; thước đè giấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 镇尺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 镇尺 khi là Danh từ

thước chặn giấy; thước đè giấy

直尺状的镇纸,多用金属制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇尺

  • - chě 五尺 wǔchǐ

    - xé năm thước vải.

  • - 卷尺 juǎnchǐ

    - thước cuộn bằng da.

  • - 那镇位 nàzhènwèi 伦敦 lúndūn 南面 nánmiàn

    - Thị trấn đó nằm ở phía nam London.

  • - 小镇 xiǎozhèn 启动 qǐdòng le 征兵 zhēngbīng 工作 gōngzuò

    - Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.

  • - 镇守 zhènshǒu 边关 biānguān

    - trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.

  • - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • - 近在咫尺 jìnzàizhǐchǐ

    - gần trong gang tấc; kề bên

  • - 小镇 xiǎozhèn bīn zhe 一条 yītiáo 小溪 xiǎoxī

    - Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.

  • - 神色 shénsè 镇定 zhèndìng

    - bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.

  • - zài 镇上 zhènshàng dùn le 几天 jǐtiān

    - Anh ấy nghỉ lại vài ngày ở thị trấn.

  • - 防守 fángshǒu 军事 jūnshì 重镇 zhòngzhèn

    - phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.

  • - 镇上 zhènshàng 拢共 lǒnggòng 不过 bùguò 三百户 sānbǎihù 人家 rénjiā

    - thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.

  • - yīn 工作 gōngzuò 镇夜 zhènyè 未眠 wèimián

    - Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.

  • - 这些 zhèxiē 药丸 yàowán yǒu 镇静 zhènjìng 催眠 cuīmián 作用 zuòyòng

    - Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.

  • - 小镇 xiǎozhèn 不闹 bùnào 安宁 ānníng yòu 舒适 shūshì

    - Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.

  • - zài 危难 wēinàn shí 总是 zǒngshì hěn 冷静 lěngjìng 镇定 zhèndìng 如常 rúcháng 泰然自若 tàiránzìruò

    - Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.

  • - 壁立 bìlì 千尺 qiānchǐ

    - vách đứng ngàn thước

  • - 冰镇 bīngzhèn 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ướp lạnh

  • - mǎi le 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng de 镇尺 zhènchǐ

    - Tôi đã mua một cặp thước đè giấy rất đẹp.

  • - 舒缓 shūhuǎn de 呼吸 hūxī ràng 镇定 zhèndìng 下来 xiàlai

    - Hít thở nhẹ nhàng giúp anh ấy bình tĩnh lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镇尺

Hình ảnh minh họa cho từ 镇尺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镇尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao