Đọc nhanh: 镁砖 (mỹ chuyên). Ý nghĩa là: gạch chịu lửa; gạch Ma-giê ô-xuýt.
Ý nghĩa của 镁砖 khi là Danh từ
✪ gạch chịu lửa; gạch Ma-giê ô-xuýt
用镁砂制成的一种碱性耐火砖,氧化镁的含量在84%以上,能耐2,000oC左右的高温,主要用来砌碱性冶金炉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镁砖
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 水磨 砖 的 墙
- chà tường.
- 撇 砖头
- ném gạch.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 我 把 这 块砖 衬 在 门口
- Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 把 这些 砖头 码齐 了
- Xếp gọn đống gạch này rồi.
- 茶砖
- Bánh trà.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 把 桌子 搭 起来 在 下面 垫 上 几块 砖
- nhấc cái bàn lên kê ở dưới mấy cục gạch.
- 他 搬起 了 一块 砖
- Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镁砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镁砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砖›
镁›