锯末 jùmò

Từ hán việt: 【cứ mạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锯末" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cứ mạt). Ý nghĩa là: mạt cưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锯末 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锯末 khi là Danh từ

mạt cưa

锯木头、竹子时掉下来的细末

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯末

  • - 拉锯战 lājùzhàn

    - trận đánh giằng co.

  • - 秋末冬 qiūmòdōng chū 林木 línmù 改色 gǎisè

    - cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - zhè 周末 zhōumò yào 看望 kànwàng 亲戚 qīnqī

    - Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.

  • - 六月 liùyuè nǎi 夏季 xiàjì de yuè

    - Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.

  • - 穷途末路 qióngtúmòlù

    - bước đường cùng.

  • - 周末 zhōumò 没有 méiyǒu 什么 shénme 安排 ānpái

    - Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.

  • - 封建 fēngjiàn 末世 mòshì

    - cuối thời phong kiến.

  • - 周末 zhōumò hěn xián 旅游 lǚyóu ba

    - Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.

  • - 详述 xiángshù 本末 běnmò

    - tường thuật từ đầu đến cuối; kể rõ đầu đuôi

  • - 本末倒置 běnmòdàozhì

    - đầu đuôi lẫn lộn; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật lên trời

  • - 本末倒置 běnmòdàozhì

    - đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.

  • - 末班车 mòbānchē

    - Chuyến xe cuối cùng trong ngày.

  • - 粉笔 fěnbǐ 末会 mòhuì 弄脏 nòngzāng shǒu

    - Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.

  • - 公司 gōngsī 聚餐 jùcān zài 周末 zhōumò

    - Công ty liên hoan vào cuối tuần.

  • - 锯缝 jùfèng 劈痕 pīhén 切割 qiēgē xíng 工具 gōngjù 如锯 rújù huò 斧子 fǔzi suǒ 制造 zhìzào de 沟槽 gōucáo huò 凹口 āokǒu

    - Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.

  • - 十八 shíbā 世纪末 shìjìmò

    - cuối thế kỷ mười tám.

  • - 锯齿 jùchǐ ér hěn 锋利 fēnglì

    - Răng cưa rất sắc.

  • - 五言诗 wǔyánshī de 体制 tǐzhì zài 汉末 hànmò jiù 形成 xíngchéng le

    - thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò 我们 wǒmen dōu bān zhuān

    - Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锯末

Hình ảnh minh họa cho từ 锯末

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锯末 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
    • Bảng mã:U+952F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình