Đọc nhanh: 锯柄 (cư bính). Ý nghĩa là: Cán cưa.
Ý nghĩa của 锯柄 khi là Danh từ
✪ Cán cưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯柄
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 他 轻轻 按下 手柄
- Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 你们 用 手锯 吧
- Các bạn dùng cưa tay đi.
- 他握 着 刀柄
- Anh ấy nắm cán dao.
- 抓住 把柄
- nắm đàng chuôi/cán
- 这 把 锯坏 了
- Cái cưa này hỏng rồi.
- 他 抓住 了 对方 的 把柄
- Anh ấy nắm thóp được đối phương.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 我用 了 一 柄 长柄 汤 杓
- Tôi đã sử dụng một cái muỗng dài có tay cầm.
- 传为笑柄
- chuyên làm trò cười.
- 两柄 斧头
- hai cây búa
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 我们 可以 抓住 他们 的 把柄 了
- Chúng ta nắm được thóp bọn họ rồi
- 斧柄 很 结实
- Cán rìu rất chắc chắn.
- 她 的 伞柄 断 了
- Cán ô của cô ấy đã gãy.
- 他 买 了 一 柄 伞
- Anh ấy đã mua một chiếc ô.
- 看上去 更 像 链锯 剔 的
- Tôi đã đi với nhiều hơn của một cưa xích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锯柄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锯柄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柄›
锯›