• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Máo
  • Âm hán việt: Miêu
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅苗
  • Thương hiệt:XCTW (重金廿田)
  • Bảng mã:U+951A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 锚

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨭈

Ý nghĩa của từ 锚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Miêu). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái mỏ neo. Chi tiết hơn...

Miêu
Âm:

Miêu

Từ điển phổ thông

  • cái mỏ neo