• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Pinyin: Chēng , Dāng
  • Âm hán việt: Sanh Đang
  • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅当
  • Thương hiệt:CFSM (金火尸一)
  • Bảng mã:U+94DB
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 铛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sanh, đang). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: cái chảo rán. Chi tiết hơn...

Sanh
Đang
Âm:

Sanh

Từ điển phổ thông

  • cái chảo rán
Âm:

Đang

Từ điển phổ thông

  • (xem: lang đang 鋃鐺,锒铛)