Đọc nhanh: 锈蚀 (tú thực). Ý nghĩa là: ăn mòn, rỉ sét. Ví dụ : - 该金属已锈蚀. Kim loại này đã bị rỉ sét.
Ý nghĩa của 锈蚀 khi là Động từ
✪ ăn mòn
corrosion
- 该 金属 已 锈蚀
- Kim loại này đã bị rỉ sét.
✪ rỉ sét
rust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈蚀
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 铁 秤锤 有些 生锈 了
- Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
- 门上 的 这 把 锁 锈住 了
- Cái khóa này bị gỉ mất rồi.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 铁易 生锈
- Sắt dễ bị han rỉ.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 蛀蚀 灵魂
- cắn rứt lương tâm.
- 蚀本
- lỗ vốn.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 侵蚀 公款
- lén lút thâm hụt công quỹ.
- 蚀 了 老本
- thâm hụt vào vốn.
- 资金 亏蚀
- lỗ vốn tiền bạc; mẻ vốn; sứt vốn.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 销蚀 剂
- thuôìc ăn mòn.
- 销蚀 作用
- tác dụng ăn mòn.
- 该 金属 已 锈蚀
- Kim loại này đã bị rỉ sét.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锈蚀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锈蚀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚀›
锈›