Hán tự: 蝈
Đọc nhanh: 蝈 (quắc). Ý nghĩa là: dế; con dế. Ví dụ : - 蝈蝈叫。 dế kêu.
Ý nghĩa của 蝈 khi là Danh từ
✪ dế; con dế
(蝈蝈儿) 昆虫,身体绿色或褐色,腹部大,翅膀短,善于跳跃,吃植物的嫩叶和花雄的前翅有发音器,能发出清脆的声音有的地区称叫哥哥
- 蝈蝈 叫
- dế kêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝈
- 蝈蝈 叫
- dế kêu.
Hình ảnh minh họa cho từ 蝈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蝈›