Đọc nhanh: 锁口钥匙 (toả khẩu thược thi). Ý nghĩa là: khoá sàn quét.
Ý nghĩa của 锁口钥匙 khi là Danh từ
✪ khoá sàn quét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁口钥匙
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 哎 , 别忘了 带 钥匙
- Ê, đừng quên mang chìa khóa.
- 他 爱 忘带 钥匙
- Anh ấy hay quên mang chìa khóa.
- 莫不是 你 忘 了 钥匙 ?
- Chẳng lẽ bạn quên chìa khóa?
- 北门锁钥
- chìa khoá cửa Bắc.
- 这是 北门锁钥
- Đây là thị trấn trọng điểm phía Bắc.
- 他 把 钥匙 别 在 锁上
- Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.
- 钥匙 能 打开 这 扇门
- Chìa khoá có thể mở cánh cửa này.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 他 把 钥匙 存放 在 朋友家
- Anh ấy gửi chìa khóa tại nhà bạn.
- 真 该死 , 我 又 把 钥匙 丢 在 家里 了
- Phải gió thật, tôi lại bỏ quên chìa khoá ở nhà rồi.
- 钥匙 丢 了 , 只好 把门 撬开
- chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
- 妈妈 授予 我 一把 钥匙
- Mẹ trao cho tôi một chiếc chìa khóa.
- 真 见鬼 , 我 的 钥匙 丢 了 !
- Trời ơi, tôi làm mất chìa khóa rồi!
- 她 不 小心 失 了 钥匙
- Cô ấy không cẩn thận làm mất chìa khóa
- 她 无法 找到 丢失 的 钥匙
- Cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa bị mất.
- 钥匙 放在 桌上
- Chìa khóa được đặt trên bàn.
- 她 落 钥匙 在 桌上
- Cô ấy bỏ quên chìa khoá trên bàn.
- 我 忘记 带 门锁 的 钥匙 了
- Tôi quên mang chìa khóa cửa rồi.
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锁口钥匙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锁口钥匙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匙›
口›
钥›
锁›