Đọc nhanh: 销行 (tiêu hành). Ý nghĩa là: đưa ra tiêu thụ (hàng hóa). Ví dụ : - 销行各地。 đưa hàng hóa đi tiêu thụ khắp nơi.
Ý nghĩa của 销行 khi là Động từ
✪ đưa ra tiêu thụ (hàng hóa)
(货物) 销货
- 销行 各地
- đưa hàng hóa đi tiêu thụ khắp nơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销行
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 销行 海外
- hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài
- 销行 各地
- đưa hàng hóa đi tiêu thụ khắp nơi.
- 你 可以 报销 旅行 费用
- Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 我 对 市场营销 很 在 行
- Tôi khá giỏi trong lĩnh vực tiếp thị.
- 这家 超市 经常 进行 促销
- Siêu thị này thường chạy khuyến mãi.
- 我们 拥有 周密 的 行销 网络
- Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
- 我们 的 厂长 以 将来 销售量 为 他 行动 的 准绳
- Nhà máy trưởng của chúng tôi luôn đặt doanh số bán hàng trong tương lai là tiêu chí cho hành động của mình.
- 这次 旅行 的 销 超出 了 预算
- Chi phí của chuyến đi này vượt quá ngân sách.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 销行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 销行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
销›