Đọc nhanh: 铺叙 (phô tự). Ý nghĩa là: tường thuật tỉ mỉ. Ví dụ : - 铺叙事实。 thuật lại chi tiết sự vật.
Ý nghĩa của 铺叙 khi là Động từ
✪ tường thuật tỉ mỉ
(文章) 详细地叙述
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺叙
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 打地铺
- trải chăn đệm nằm đất.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 铺设 油管
- đặt ống dẫn dầu
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
- 在 中间 铺设
- lót vào giữa
- 妈妈 在 安置 床铺
- Mẹ đang sắp xếp giường.
- 铺陈 酒器
- bày đồ uống rượu.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 铺陈 经过
- trình bày quá trình.
- 学校 每年 都 会 举行 叙奖 仪式
- Mỗi năm trường học đều tổ chức lễ bình xét khen thưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铺叙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铺叙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叙›
铺›