Đọc nhanh: 银元 (ngân nguyên). Ý nghĩa là: đồng bạc. Ví dụ : - 墨洋(墨西哥银元)。 đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
Ý nghĩa của 银元 khi là Danh từ
✪ đồng bạc
同'银圆'
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银元
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 小孩 吹 起 银色 小号
- Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 金银财宝
- vàng bạc châu báu
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 收银员 找 了 我 5 元
- Nhân viên thu ngân đã trả lại cho tôi 5 tệ.
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
- 向 银行贷款 五十万元
- vay ngân hàng 500.000 đồng.
- 这 银元 有 独特 的 设计
- Đồng bạc này có thiết kế đặc biệt.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
银›