Từ hán việt: 【các】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (các). Ý nghĩa là: thép crôm. Ví dụ : - 。 Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thép crôm

金属元素,符号Cr (chromium) 银灰色,质硬而脆,耐腐蚀用来制特种钢等,镀在别种金属上可以防锈也叫克罗米

Ví dụ:
  • - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铬

Hình ảnh minh họa cho từ 铬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHER (重金竹水口)
    • Bảng mã:U+94EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình