Đọc nhanh: 铬矾 (các phàn). Ý nghĩa là: Phèn crom; kali crom sulfat.
Ý nghĩa của 铬矾 khi là Danh từ
✪ Phèn crom; kali crom sulfat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铬矾
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
Hình ảnh minh họa cho từ 铬矾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铬矾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矾›
铬›