铬矾 gè fán

Từ hán việt: 【các phàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铬矾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (các phàn). Ý nghĩa là: Phèn crom; kali crom sulfat.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铬矾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铬矾 khi là Danh từ

Phèn crom; kali crom sulfat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铬矾

  • - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铬矾

Hình ảnh minh họa cho từ 铬矾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铬矾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phàn
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHNI (一口竹弓戈)
    • Bảng mã:U+77FE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHER (重金竹水口)
    • Bảng mã:U+94EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình