Đọc nhanh: 铅字合金 (duyên tự hợp kim). Ý nghĩa là: hợp kim chì đúc chữ; chữ in hợp kim (75% chì).
Ý nghĩa của 铅字合金 khi là Danh từ
✪ hợp kim chì đúc chữ; chữ in hợp kim (75% chì)
铅、锑、锡的合金,其中铅约占75%、锑20%、锡5%、特点是坚硬而容易熔化,供铸造印刷活字和印刷版这种合金凝固时,体积稍有膨胀,能使印刷的字迹和线条清晰 也叫活字合金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅字合金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 金字塔
- Kim tự tháp (kỳ quan thế giới của Ai Cập.)
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 金字塔 真 壮观
- Kim tự tháp này thật đồ sộ.
- 浇 铅字
- đúc chữ chì.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 金字 红 匾
- hoành phi đỏ chữ vàng
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 红布 上 绷着 金字
- Chữ vàng đính trên vải đỏ.
- 这种 铅笔 不 适合 用来 画画
- Loại bút chì này không phù hợp để vẽ tranh.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铅字合金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铅字合金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
字›
金›
铅›