Đọc nhanh: 铁条 (thiết điều). Ý nghĩa là: Ðai sắt; xích.
Ý nghĩa của 铁条 khi là Danh từ
✪ Ðai sắt; xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁条
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
- 这 条 铁路 穿越 了 大山
- Tuyến đường sắt này xuyên qua dãy núi lớn.
- 那条 狗 被 铁链 拴着
- Con chó đó được xích bằng xích sắt.
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
- 这 条 铁道 历史 很 悠久
- Đường sắt này có lịch sử rất lâu đời.
- 工人 们 正在 修建 一条 铁路
- Những công nhân đang xây dựng một tuyến đường sắt.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
铁›