Đọc nhanh: 铁嘴沙鸻 (thiết chuỷ sa hằng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cát lớn hơn (Charadrius leschenaultii).
Ý nghĩa của 铁嘴沙鸻 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) cát lớn hơn (Charadrius leschenaultii)
(bird species of China) greater sand plover (Charadrius leschenaultii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁嘴沙鸻
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁嘴沙鸻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁嘴沙鸻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
沙›
铁›
鸻›