Đọc nhanh: 铁力市 (thiết lực thị). Ý nghĩa là: Thành phố Tieli ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ Thành phố Tieli ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Tieli city in Yichun 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁力市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 他 在 城市 里 卖苦力
- Anh ấy bán sức lao động ở thành phố.
- 城市 风情 充满活力
- Cảm giác của thành phố đầy năng lượng.
- 这个 城市 充满活力
- Thành phố này tràn đầy sức sống.
- 工人 们 正在 努力 炼铁
- Công nhân đang miệt mài luyện sắt.
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
- 调查 显示 了 市场 的 潜力
- Khảo sát cho thấy tiềm năng của thị trường.
- 他们 在 市场 上 角力 多年
- Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.
- 这个 城市 充满生机 与 活力
- Thành phố này tràn đầy sức sống và năng lượng.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁力市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁力市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
市›
铁›