Đọc nhanh: 钱钟书 (tiền chung thư). Ý nghĩa là: Qian Zhongshu (1910-1998), nhà văn học và tiểu thuyết gia, tác giả của cuốn tiểu thuyết Pháo đài Beseiged năm 1947 圍城 | 围城.
Ý nghĩa của 钱钟书 khi là Danh từ
✪ Qian Zhongshu (1910-1998), nhà văn học và tiểu thuyết gia, tác giả của cuốn tiểu thuyết Pháo đài Beseiged năm 1947 圍城 | 围城
Qian Zhongshu (1910-1998), literary academic and novelist, author of the 1947 novel Fortress Beseiged 圍城|围城
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱钟书
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 他 卖书 换钱 了
- Anh ấy bán sách để đổi lấy tiền.
- 那本书 在 市场 上 不名一钱
- Cuốn sách đó trên thị trường không đáng một đồng.
- 这 本书 卖 五块 钱
- Quyển sách này bán năm đồng.
- 你 知道 这 本书 的 价钱 吗 ?
- Bạn có biết giá của quyển sách này không?
- 我 和 他 激烈 地 争斗 了 几分钟 , 终于 从 他 手中 夺走 了 那本书
- Tôi và anh ta đã tranh đấu gay gắt trong vài phút và cuối cùng tôi đã lấy được cuốn sách từ tay anh ta.
- 她 的 新书 真是 棵 摇钱树
- Cuốn sách mới của cô ấy thực sự là một cây rụng tiền.
- 我 的 同学 李玉 把 省吃俭用 攒 下来 的 钱 , 都 用来 买 了 书
- Bạn học của tôi tên Lý Ngọc đã dùng tiền tiết kiệm của mình để mua sách.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钱钟书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钱钟书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
钟›
钱›