Đọc nhanh: 钢镚儿 (cương băng nhi). Ý nghĩa là: tiền kim loại (tiền lẻ).
Ý nghĩa của 钢镚儿 khi là Danh từ
✪ tiền kim loại (tiền lẻ)
指金属辅币也叫钢镚子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢镚儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 钢笔尖 儿 戳 了
- Ngòi bút cùn mất rồi.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 钢笔杆 儿
- quản bút
- 把 这支 钢笔 送给 你 , 做个 念 心儿 吧
- tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢镚儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢镚儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
钢›
镚›