Đọc nhanh: 钝拙 (độn chuyết). Ý nghĩa là: chậm chạp; vụng về; lơ ngơ.
Ý nghĩa của 钝拙 khi là Tính từ
✪ chậm chạp; vụng về; lơ ngơ
笨拙;愚笨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝拙
- 鲁钝
- ngu dốt
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 眼拙
- mắt lờ đờ
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 刀钝 了 , 要磨 一磨
- dao cùn rồi nên mài đi.
- 成败利钝 ( 利钝 : 顺利 或 不 顺利 )
- thành bại được thua
- 手拙
- chân tay vụng về
- 刀剑 有 利钝
- dao có cái cùn cái bén.
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 刀钝 了 , 该钢 了
- Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.
- 老年人 的 反应迟钝
- Phản ứng của người già thường chậm chạp.
- 弄巧成拙
- biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què
- 你 在 弄巧成拙 吗 ?
- Bạn đang chơi xấu đúng không?
- 成败利钝
- khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.
- 成败利钝
- thành hoặc bại, thắng lợi hoặc khó khăn.
- 拙见
- kiến giải nông cạn (của tôi)
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
- 勤能补拙
- cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.
- 学海无涯 , 勤能补拙
- Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.
- 最近 我 觉得 脑子 迟钝
- Gần đây tôi cảm thấy đầu óc mình chậm chạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钝拙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钝拙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拙›
钝›