Đọc nhanh: 钓鱼用手推车 (điếu ngư dụng thủ thôi xa). Ý nghĩa là: Xe đẩy dùng khi câu cá.
Ý nghĩa của 钓鱼用手推车 khi là Danh từ
✪ Xe đẩy dùng khi câu cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼用手推车
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 她 用 手 抚平 皱纹
- Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 用 手指 堵着 猫眼 呢
- Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 我们 用水 车车 水
- Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 课堂 上 不许 使用 手机
- Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钓鱼用手推车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钓鱼用手推车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
推›
用›
车›
钓›
鱼›