Đọc nhanh: 针状粉末 (châm trạng phấn mạt). Ý nghĩa là: Mảnh vụn hình kim.
Ý nghĩa của 针状粉末 khi là Danh từ
✪ Mảnh vụn hình kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针状粉末
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针状粉末
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针状粉末 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm末›
状›
粉›
针›