Đọc nhanh: 针状铁素体 (châm trạng thiết tố thể). Ý nghĩa là: Ferit hình kim (Kim sắt).
Ý nghĩa của 针状铁素体 khi là Danh từ
✪ Ferit hình kim (Kim sắt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针状铁素体
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 素谙 针灸 之术
- vốn thạo nghề châm cứu
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 他 的 身体状况 比较 薄弱
- Tình trạng sức khỏe của anh ấy tương đối yếu.
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 素食 对 身体 很 有益
- Món chay có lợi cho sức khỏe.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针状铁素体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针状铁素体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
状›
素›
针›
铁›