銮舆 luányú

Từ hán việt: 【loan dư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "銮舆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loan dư). Ý nghĩa là: xa giá; long xa; xe loan; loan xa; loan giá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 銮舆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 銮舆 khi là Danh từ

xa giá; long xa; xe loan; loan xa; loan giá

皇帝的车驾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 銮舆

  • - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • - 舆情 yúqíng

    - ý kiến và thái độ của quần chúng.

  • -

    - ngựa xe

  • - 洞察 dòngchá 舆情 yúqíng

    - xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.

  • - 銮铃 luánlíng

    - cái chuông.

  • - 舆情 yúqíng 激昂 jīáng

    - ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.

  • - 舆地 yúdì

    - địa dư

  • - 舆论 yúlùn 鼎沸 dǐngfèi

    - dư luận ầm ĩ

  • - 舆论 yúlùn

    - dư luận

  • - 舆论哗然 yúlùnhuárán

    - dư luận xôn xao.

  • - 外界 wàijiè 舆论 yúlùn

    - dư luận bên ngoài.

  • - 舆论 yúlùn 哄然 hōngrán

    - dư luận rùm beng.

  • - 百草 bǎicǎo 权舆 quányú

    - muôn loài cây cỏ nẩy mầm.

  • - 舍舆登舟 shěyúdēngzhōu

    - rời xe lên thuyền

  • - 舆论压力 yúlùnyālì 迫使 pòshǐ 公开 gōngkāi 道歉 dàoqiàn

    - Áp lực dư luận buộc anh ta phải công khai xin lỗi.

  • - 这个 zhègè 新闻 xīnwén 引起 yǐnqǐ le 舆论 yúlùn

    - Tin tức này đã gây ra dư luận.

  • - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 控制 kòngzhì 舆论 yúlùn

    - Chính phủ kiểm soát dư luận.

  • - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • - 公司 gōngsī 担心 dānxīn 舆论 yúlùn de 反应 fǎnyìng

    - Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.

  • - 迎銮 yíngluán

    - nghênh đón xa giá của vua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 銮舆

Hình ảnh minh họa cho từ 銮舆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 銮舆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HXKC (竹重大金)
    • Bảng mã:U+8206
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCC (卜金金)
    • Bảng mã:U+92AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình