Hán tự: 圝
Đọc nhanh: 圝 (_). Ý nghĩa là: tròn; tròn trịa; tròn vành vạnh. Ví dụ : - 团圝到老 sum họp đến già. - 一轮团圝的明月。 một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.. - 合家团圝 cả nhà sum họp
Ý nghĩa của 圝 khi là Tính từ
✪ tròn; tròn trịa; tròn vành vạnh
浑圆
- 团 圝 到 老
- sum họp đến già
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 合家 团 圝
- cả nhà sum họp
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圝
- 合家 团 圝
- cả nhà sum họp
- 团 圝 到 老
- sum họp đến già
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
Hình ảnh minh họa cho từ 圝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm