Đọc nhanh: 金腰燕 (kim yêu yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) én mào đỏ (Cecropis daurica).
Ý nghĩa của 金腰燕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) én mào đỏ (Cecropis daurica)
(bird species of China) red-rumped swallow (Cecropis daurica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金腰燕
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 海腰
- eo biển
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金腰燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金腰燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燕›
腰›
金›