金斯顿 jīn sī dùn

Từ hán việt: 【kim tư đốn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "金斯顿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim tư đốn). Ý nghĩa là: Kinh-xtơn (thành phố thuộc tỉnh Ontario ở Ca-na-đa), Kinh-xtơn; Kingston (thủ đô Gia-mai-ca), Kinh-xtơn (thành phố miền trung bang Pennsylvania, Mỹ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 金斯顿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 金斯顿 khi là Danh từ

Kinh-xtơn (thành phố thuộc tỉnh Ontario ở Ca-na-đa)

金斯顿加拿大安大略省东南部一城市,位于安大略河河边靠近圣节伦斯河源头处现在的城市是由亲英分子1783年在龙特耐克堡上建造的,曾是法国与印第安人战 争期间的一个重要防御点从1841年至1844年,它是加拿大首都

Kinh-xtơn; Kingston (thủ đô Gia-mai-ca)

牙买加首都,位于牙买加岛东南部加勒比海岸边它建于公元1692年,1872年成为首都

Kinh-xtơn (thành phố miền trung bang Pennsylvania, Mỹ)

宾夕法尼亚州中部一城市,位于偏东北萨斯奎汉纳河边,与威尔克斯-巴黑相望它主要是居民区

Kinh-xtơn (thủ phủ bang Niu-i-oóc, Mỹ)

纽约州东南部一城市,位于哈得孙河边波基普西北面1652年永久建成在1777年10月英国人烧毁城镇之前,它是纽约州的首府

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金斯顿

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - 西纳 xīnà 克里斯 kèlǐsī shì tóng 时期 shíqī zài 埃斯 āisī dùn 上学 shàngxué de ma

    - Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?

  • - 舰船 jiànchuán bìng zài 印第安纳波利斯 yìndìānnàbōlìsī huò 休斯顿 xiūsīdùn 停泊 tíngbó

    - Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.

  • - xìng 温斯顿 wēnsīdùn

    - Họ của cô ấy là Winston.

  • - 就是 jiùshì 普雷斯顿 pǔléisīdùn

    - Đó là Preston, người đàn ông của bạn.

  • - 他们 tāmen hái zài zhǎo 凶手 xiōngshǒu kāi de 金色 jīnsè 普利茅斯 pǔlìmáosī

    - Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.

  • - dàn 不是 búshì 斯坦顿 sītǎndùn gàn de

    - Nhưng Stanton đã không làm điều đó.

  • - 认识 rènshí 帕丽斯 pàlìsī · 希尔顿 xīěrdùn ma

    - Bạn có biết Paris Hilton?

  • - 开车 kāichē sòng 普林斯顿 pǔlínsīdùn

    - Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.

  • - 他们 tāmen suàn 离开 líkāi 德累斯顿 délèisīdùn le

    - Họ gắn cờ bạn rời Dresden.

  • - 普林斯顿 pǔlínsīdùn shì xué 经贸 jīngmào de

    - Princeton là một trường thương mại.

  • - 现在 xiànzài xiǎng jìn 普林斯顿 pǔlínsīdùn le

    - Tôi đang cố gắng vào Princeton.

  • - 找出 zhǎochū 穆斯林 mùsīlín de 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn

    - George Washington Hồi giáo là ai?

  • - 霍普金斯 huòpǔjīnsī 法官 fǎguān zài děng 采取行动 cǎiqǔxíngdòng

    - Thẩm phán Hopkins sẽ chờ bạn hành động.

  • - 霍金斯 huòjīnsī 参议员 cānyìyuán 去世 qùshì le

    - Thượng nghị sĩ Hawkins đã chết.

  • - 霍金斯 huòjīnsī 参议员 cānyìyuán 已经 yǐjīng xiàng 太阳 tàiyang

    - Thượng nghị sĩ Hawkins đã cắn câu

  • - zài 汉普顿 hànpǔdùn 斯戴 sīdài 水肺 shuǐfèi 潜水 qiánshuǐ 时死 shísǐ de 度假胜地 dùjiàshèngdì

    - Lặn biển ở Hamptons.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 金斯顿

Hình ảnh minh họa cho từ 金斯顿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金斯顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao