Đọc nhanh: 金圣叹 (kim thánh thán). Ý nghĩa là: Kim Thánh Thán.
Ý nghĩa của 金圣叹 khi là Danh từ
✪ Kim Thánh Thán
(1608-1661) 吴县 (今江苏苏州市) 人名采,字若采明亡后,改名为人瑞,号圣叹一说本姓张为明、清之际文学评论家明诸生入清后,以"哭庙案"被杀少有才名,喜批书曾以《离骚》、《庄子》、《史记》、《杜诗》、《水浒》、《西厢记》合称《六才子书》,为各书进行批点他所 批改的《水浒》颇有独到见解,也表达了反对农民起义的立场又能诗,著有《沉吟楼诗选》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金圣叹
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金圣叹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金圣叹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叹›
圣›
金›