Đọc nhanh: 金冠戴菊 (kim quán đái cúc). Ý nghĩa là: Kinglet đội vương miện vàng, goldcrest (Regulus qui định).
Ý nghĩa của 金冠戴菊 khi là Danh từ
✪ Kinglet đội vương miện vàng
gold-crowned kinglet
✪ goldcrest (Regulus qui định)
goldcrest (Regulus regulus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金冠戴菊
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 她 戴 着 金镯子
- Cô ấy đeo vòng tay vàng.
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 他 手上 戴着 亮亮的 金表
- Tay anh ấy đeo chiếc đồng hồ vàng lấp lánh
- 她 戴 了 那么 多 首饰 , 看上去 象是 包 在 金子 里 似的
- Cô ấy đeo nhiều trang sức như vậy, trông giống như được bọc trong vàng.
- 她 戴 着 一个 金色 的 圈子
- Cô ấy đeo một vòng tròn bằng vàng.
- 戴 着 的 皇冠 是 王权 的 象征
- Chiếc vương miện đang đeo là biểu tượng quyền lực của vua.
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金冠戴菊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金冠戴菊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
戴›
菊›
金›