Đọc nhanh: 量变至质变 (lượng biến chí chất biến). Ý nghĩa là: quy luật lượng - chất.
Ý nghĩa của 量变至质变 khi là Danh từ
✪ quy luật lượng - chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量变至质变
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 他 的 态度 慢慢 变质 了
- Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.
- 质量 至上 是 我们 的 宗旨
- Chất lượng hàng đầu là tôn chỉ của chúng tôi.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 蜕化变质
- thoái hoá biến chất
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 食物 在 夏天 容易 变质
- Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 物体 的 重量 变化 不 大
- Trọng lượng của vật thể không thay đổi nhiều.
- 变量 x 的 值 等于 五
- Giá trị của biến x bằng 5.
- 他用 伪 变量 进行 实验
- Anh ấy dùng biến số giả trong thí nghiệm.
- 这些 药 已经 变质
- mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi
- 食物 放久 了 会 变质
- Thực phẩm để lâu sẽ biến chất.
- 这 牛肉 有点 变质 了
- Thịt bò này hư rồi.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量变至质变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量变至质变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
至›
质›
量›