Đọc nhanh: 野外剧 (dã ngoại kịch). Ý nghĩa là: dã ngoại kịch.
Ý nghĩa của 野外剧 khi là Danh từ
✪ dã ngoại kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野外剧
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 野外作业
- Bài tập dã ngoại.
- 野外 活动
- Hoạt động dã ngoại
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 勘探 人员 长年累月 工作 在 野外
- Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 野外 生活 被 大大 地 高估 了
- Cuộc sống hoang dã được đánh giá rất cao.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 荒野 里 只见 几个 坟头 , 余外 什么 也 看不到
- trên cánh đồng hoang chỉ nhìn thấy mấy nấm mồ, ngoài ra không nhìn thấy gì khác.
- 他 喜欢 在 野外 散步
- Anh ấy thích đi dạo ngoài trời.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野外剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野外剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
外›
野›