Đọc nhanh: 重重叠叠 (trọng trọng điệp điệp). Ý nghĩa là: chồng chất; trùng điệp; trùng trùng điệp điệp; chập chồng.
Ý nghĩa của 重重叠叠 khi là Tính từ
✪ chồng chất; trùng điệp; trùng trùng điệp điệp; chập chồng
层层累积相迭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重重叠叠
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 衣服 重叠 在 椅子 上
- Quần áo được xếp chồng trên ghế.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 裁撤 重叠 的 科室
- xoá bỏ các khoa trùng lặp / chồng chéo chức năng
- 峰峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 重叠 的 山峰 很 美
- Những ngọn núi chồng chất lên nhau rất đẹp.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 重峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 山峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 重叠 词使 句子 生动
- Từ lặp lại làm cho câu văn trở nên sinh động.
- 这是 一个 重叠 的 现象
- Đây là một hiện tượng chồng chéo.
- 这里 群山 重叠 , 景色 迷人
- Nơi đây núi non trùng điệp, phong cảnh hữu tình.
- 常常 是 一个 常用 的 重叠 词
- “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重重叠叠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重重叠叠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叠›
重›