Đọc nhanh: 重力异常 (trọng lực dị thường). Ý nghĩa là: dị thường hấp dẫn (địa chất).
Ý nghĩa của 重力异常 khi là Danh từ
✪ dị thường hấp dẫn (địa chất)
gravitational anomaly (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重力异常
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 她 承受 着 重重的 压力
- Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 他 的 精力 非常 充沛
- Năng lượng của anh ấy rất dồi dào.
- 她 的 体力 非常 充沛
- Sức lực của cô ấy rất dồi dào.
- 安全措施 非常 重要
- Biện pháp an toàn rất quan trọng.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 陶铸 非常 重要
- Bồi dưỡng nhân tài vô cùng quan trọng.
- 救援 工作 非常 重要
- Công tác cứu hộ rất quan trọng.
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 伦常 重 家庭
- Luân thường trọng gia đình.
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 力持 异仪
- cố giữ ý kiến riêng.
- 他 为人处世 非常 稳重
- Anh ấy cư xử rất điềm tĩnh.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重力异常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重力异常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
常›
异›
重›