Đọc nhanh: 里圈 (lí khuyên). Ý nghĩa là: Vòng trong.
Ý nghĩa của 里圈 khi là Danh từ
✪ Vòng trong
里圈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里圈
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 我 把 鸡圈 在 笼子 里
- Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.
- 你 现在 是 圈里人 了
- Em bây giờ cũng là người trong ngành rồi
- 别 让 暑气 圈 在 心里
- Đừng để sự nóng giận trong lòng.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 你 有 什么 事 就 说 吧 , 别圈 在 心里
- Có gì muốn nói thì cứ nói đi, đừng giữ trong lòng.
- 他 的 名字 在 圈子里 噪
- Tên anh ấy lan truyền trong giới.
- 那个 圈里 养 了 很多 猪
- Trong cái chuồng đó nuôi rất nhiều lợn.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
里›