释文 shìwén

Từ hán việt: 【thích văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "释文" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thích văn). Ý nghĩa là: khảo thích, khảo đính, Dịch nghĩa, nghĩa là, ý nghĩa, chú thích. Ví dụ : - 《》。 sở từ thích văn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 释文 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

khảo thích

解释文字音义,多用于书名

Ví dụ:
  • - 《 楚辞 chǔcí 释文 shìwén

    - sở từ thích văn.

khảo đính

考订古文字 (甲骨文字、金石文字等) ,逐字逐句加以辨认

Dịch nghĩa, nghĩa là, ý nghĩa, chú thích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释文

  • - 羌族 qiāngzú 文化 wénhuà 丰富 fēngfù

    - Văn hóa dân tộc Khương phong phú.

  • - 除了 chúle 文件 wénjiàn zhōng de 错误 cuòwù

    - 他去除了文件中的错误。

  • - 磕磕巴巴 kēkēbābā 解释 jiěshì

    - Anh ấy lắp bắp giải thích.

  • - 文章 wénzhāng 含射 hánshè 深意 shēnyì

    - Bài văn hàm chỉ sâu sắc.

  • - 达尔文主义 dáěrwénzhǔyì

    - chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.

  • - 那绅 nàshēn 温文尔雅 wēnwéněryǎ

    - Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.

  • - 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 不配 bùpèi 得到 dédào 这个 zhègè

    - Clark và Owens không xứng đáng với điều này.

  • - 看见 kànjiàn 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 我们 wǒmen de 合伙人 héhuǒrén 见面 jiànmiàn

    - Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.

  • - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • - 吃饭 chīfàn 斯斯文文 sīsīwénwén de

    - Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.

  • - 《 楚辞 chǔcí 释文 shìwén

    - sở từ thích văn.

  • - 注释 zhùshì 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě 文章 wénzhāng

    - Chú thích giúp hiểu bài viết.

  • - 注释 zhùshì le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy giải thích bài viết này.

  • - 注释 zhùshì le 古文 gǔwén de 难词 náncí

    - Cô ấy chú thích các từ khó trong văn cổ.

  • - qǐng 注释 zhùshì 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén de 要点 yàodiǎn

    - Hãy chú thích các điểm chính của bài luận này.

  • - 老师 lǎoshī 逐字逐句 zhúzìzhújù 解释 jiěshì 课文 kèwén

    - Cô giáo phân tích bài văn từng câu từng chữ.

  • - duì 课文 kèwén zhōng de 生僻 shēngpì 词语 cíyǔ dōu zuò le 简单 jiǎndān de 注释 zhùshì

    - những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.

  • - 老师 lǎoshī 注释 zhùshì le 课文内容 kèwénnèiróng

    - Giáo viên chú thích nội dung bài học.

  • - zài 文中 wénzhōng 注释 zhùshì le 难点 nándiǎn

    - Cô ấy đã chú thích các điểm khó trong văn bản.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 释文

Hình ảnh minh họa cho từ 释文

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 释文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDEQ (竹木水手)
    • Bảng mã:U+91CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao