采脂 cǎi zhī

Từ hán việt: 【thái chi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "采脂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái chi). Ý nghĩa là: khai thác cây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 采脂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 采脂 khi là Động từ

khai thác cây

tree tapping

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采脂

  • - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

  • - 采录 cǎilù 民歌 míngē

    - sưu tầm ghi chép dân ca

  • - 采撷 cǎixié 野果 yěguǒ

    - hái quả dại

  • - 好人好事 hǎorénhǎoshì yào 及时 jíshí 采写 cǎixiě 及时 jíshí 报道 bàodào

    - chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - 脂粉气 zhīfěnqì

    - tính đàn bà

  • - dōu shì 反式 fǎnshì 脂肪酸 zhīfángsuān

    - Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.

  • - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • - 神采飘逸 shéncǎipiāoyì

    - thần sắc tự nhiên.

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì ( 精神饱满 jīngshénbǎomǎn de 样子 yàngzi )

    - mặt mũi hăm hở.

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì

    - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

  • - 采取 cǎiqǔ 守势 shǒushì

    - thực hiện thế phòng thủ.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - 他们 tāmen duì 安全 ānquán 问题 wèntí 采取 cǎiqǔ 无所谓 wúsuǒwèi de 态度 tàidù

    - Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.

  • - 采石 cǎishí ( zài 安徽 ānhuī )

    - Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).

  • - 开采 kāicǎi 石油 shíyóu

    - khai thác dầu lửa.

  • - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • - zhī 油饼 yóubǐng

    - bánh chiên bằng mỡ.

  • - 牛油 niúyóu 脂肪 zhīfáng duō

    - Mỡ bò nhiều chất béo.

  • - 我们 wǒmen 采用 cǎiyòng 随机抽样 suíjīchōuyàng

    - Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 采脂

Hình ảnh minh họa cho từ 采脂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采脂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao