Đọc nhanh: 采砂场 (thái sa trường). Ý nghĩa là: mỏ cát, hố cát.
Ý nghĩa của 采砂场 khi là Danh từ
✪ mỏ cát
sand quarry
✪ hố cát
sandpit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采砂场
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采砂场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采砂场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
砂›
采›