Đọc nhanh: 酿酒业 (nhưỡng tửu nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp sảnh xuất bia, ngành công nghiệp rượu, nghề làm rượu.
Ý nghĩa của 酿酒业 khi là Danh từ
✪ ngành công nghiệp sảnh xuất bia
✪ ngành công nghiệp rượu
✪ nghề làm rượu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酿酒业
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 他 喝 了 一斗 酒
- Anh ấy uống một đấu rượu.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 梨 可以 用来 酿酒
- Quả lê có thể được dùng để nấu rượu.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 我 完全 赞成 酒馆 整日 营业
- Tôi hoàn toàn đồng ý với việc quán rượu hoạt động suốt ngày.
- 爷爷 用 传统 方法 酿 了 美酒
- Ông tôi dùng phương pháp truyền thống ủ một chum rượu ngon.
- 古代人 用 泉水 酿酒
- Người xưa dùng nước suối để nấu rượu.
- 我们 的 酒店 提供 专业 的 接待 服务
- Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
- 这种 葡萄酒 是 用山 葡萄 酿成 的
- Rượu nho này được làm từ nho núi.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酿酒业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酿酒业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
酒›
酿›