Đọc nhanh: 酸洗脆性 (toan tẩy thúy tính). Ý nghĩa là: Axit ngâm giòn.
Ý nghĩa của 酸洗脆性 khi là Danh từ
✪ Axit ngâm giòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸洗脆性
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 她 的 性格 十分 干脆
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酸洗脆性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酸洗脆性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
洗›
脆›
酸›