Đọc nhanh: 酸奶节 (toan nãi tiết). Ý nghĩa là: Lễ hội Lhasa Shoton hoặc tiệc sữa chua, từ đầu tháng Bảy theo lịch Tây Tạng.
Ý nghĩa của 酸奶节 khi là Danh từ
✪ Lễ hội Lhasa Shoton hoặc tiệc sữa chua, từ đầu tháng Bảy theo lịch Tây Tạng
Lhasa Shoton festival or yogurt banquet, from first of July of Tibetan calendar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸奶节
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 我 奶奶 老 了
- Bà tôi già rồi.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 爷爷奶奶 相继 去世 了
- Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酸奶节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酸奶节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
节›
酸›