醉鸡 zuì jī

Từ hán việt: 【túy kê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "醉鸡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (túy kê). Ý nghĩa là: cũng dịch gà say, gà trong rượu gạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 醉鸡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 醉鸡 khi là Danh từ

cũng dịch gà say

also translated drunken chicken

gà trong rượu gạo

chicken in rice wine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉鸡

  • - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • - 肯德基 kěndéjī 炸鸡 zhájī hěn 好吃 hǎochī

    - Gà rán KFC rất ngon.

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - 这里 zhèlǐ 芳菲 fāngfēi zuì 游人 yóurén

    - Hoa thơm nơi đây làm say du khách.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • - 野鸡大学 yějīdàxué

    - đại học chui

  • - 野鸡 yějī 汽车 qìchē

    - xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.

  • - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • - 醉人 zuìrén de 音乐 yīnyuè

    - say mê âm nhạc.

  • - 鸡鸣不已 jīmíngbùyǐ

    - gà quang quác không ngớt

  • - 鸡鸣 jīmíng jiē jiē

    - gà gáy ó o.

  • - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • - 公鸡 gōngjī 每天 měitiān 早晨 zǎochén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy mỗi sáng.

  • - 气锅鸡 qìguōjī

    - gà hấp.

  • - 烂醉如泥 lànzuìrúní

    - say quắt cần câu; say bét nhè.

  • - 爱情 àiqíng de 滋味 zīwèi ràng rén 陶醉 táozuì

    - Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.

  • - 仔鸡 zǐjī zhēn 可爱 kěài

    - Gà con thật đáng yêu!

  • - zhǐ 母鸡 mǔjī 正在 zhèngzài zhǎo 食物 shíwù

    - Con gà mái đó đang tìm thức ăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 醉鸡

Hình ảnh minh họa cho từ 醉鸡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醉鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao