Đọc nhanh: 酷晒 (khốc sái). Ý nghĩa là: hanh nắng.
Ý nghĩa của 酷晒 khi là Tính từ
✪ hanh nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷晒
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 晒谷 坪上 有 很多 稻谷
- Trên sân phơi có rất nhiều lúa.
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 枣儿 都 晒 干巴 了
- Táo phơi khô rồi.
- 晒 东西
- Phơi đồ đạc.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷晒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷晒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晒›
酷›