hān

Từ hán việt: 【hàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàm). Ý nghĩa là: uống say; say; rượu say; say sưa; tha hồ; thả cửa, say; mê; say mê. Ví dụ : - uống say. - nửa say nửa tỉnh. - rượu say tai nóng

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

uống say; say; rượu say; say sưa; tha hồ; thả cửa

饮酒尽兴

Ví dụ:
  • - 酣饮 hānyǐn

    - uống say

  • - 半酣 bànhān

    - nửa say nửa tỉnh

  • - 酒酣耳热 jiǔhāněrrè

    - rượu say tai nóng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

say; mê; say mê

泛指尽兴、畅快

Ví dụ:
  • - 酣歌 hāngē

    - say mê ca hát

  • - 酣睡 hānshuì

    - mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 酒酣耳热 jiǔhāněrrè

    - rượu say tai nóng

  • - 酣歌 hāngē

    - say mê ca hát

  • - 正在 zhèngzài 酣然 hānrán 入眠 rùmián

    - Anh ấy đang ngủ say.

  • - 两军 liǎngjūn 酣战 hānzhàn

    - quân hai bên đánh nhau kịch liệt

  • - 酣然入梦 hānránrùmèng

    - ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp

  • - 半酣 bànhān

    - nửa say nửa tỉnh

  • - 酣饮 hānyǐn

    - uống say

  • - 酣睡 hānshuì

    - mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon

  • - 酣畅 hānchàng

    - uống say sưa

  • - 酣然 hānrán 大醉 dàzuì

    - uống say bí tỉ

  • - 睡得 shuìdé hěn 酣畅 hānchàng

    - ngủ say; ngủ ngon

  • - 酣畅 hānchàng 睡一觉 shuìyījiào

    - ngủ một giấc cho đã.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酣

Hình ảnh minh họa cho từ 酣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Hān , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWTM (一田廿一)
    • Bảng mã:U+9163
    • Tần suất sử dụng:Trung bình