Đọc nhanh: 鄂温克语 (ngạc ôn khắc ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Ewenke (của nhóm dân tộc Ewenke ở Nội Mông).
Ý nghĩa của 鄂温克语 khi là Danh từ
✪ Ngôn ngữ Ewenke (của nhóm dân tộc Ewenke ở Nội Mông)
Ewenke language (of Ewenke ethnic group of Inner Mongolia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄂温克语
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 她 用 温暖 的 话语 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.
- 你 怎么 知道 是 捷克语
- Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 他 的 手势 简练 , 言语 通常 是 温和 的
- Cử chỉ của anh ấy ngắn gọn, lời nói của anh ấy thường nhẹ nhàng.
- 她 的 话语 充满 了 温馨
- Lời nói của cô đầy ấm áp.
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
- 她 用 温和 的 话语 宽慰 着 妈妈
- cô ấy nói những lời ấm áp an ủi mẹ.
- 他 说话 的 语气 很 温和
- Giọng điệu nói của anh ấy rất nhẹ nhàng.
- 她 一直 用 温和 的 语气 说话
- Cô ấy vẫn luôn dùng giọng nhẹ nhàng nói chuyện.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鄂温克语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鄂温克语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
温›
语›
鄂›