Đọc nhanh: 那古屋 (na cổ ốc). Ý nghĩa là: Nagoya, thành phố ở Nhật Bản (cách viết cũ).
Ý nghĩa của 那古屋 khi là Danh từ
✪ Nagoya, thành phố ở Nhật Bản (cách viết cũ)
Nagoya, city in Japan (old spelling)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那古屋
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 那 楝 房屋 下陷 约 十公分
- Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 大火 损了 那栋 房屋
- Ngọn lửa lớn phá hỏng ngôi nhà đó.
- 名古屋 在 東京 和 大阪 之間
- Nagoya nằm giữa Tokyo và Osaka.
- 那里 有 一处 古建筑
- Có một tòa kiến trúc cổ ở đó.
- 他 掩进 了 那间 屋子
- Anh ta lẻn xâm nhập vào căn phòng đó.
- 那座 古老 的 建筑 已经 销毁 了
- Tòa nhà cổ đó đã bị phá hủy.
- 那 古老 的 颂曲 流传 至今
- Bài thơ Tụng cổ xưa ấy truyền lại cho đến ngày nay.
- 他 到 名古屋 洽談業務
- Anh ấy đi công tác ở Nagoya.
- 看 你 那股 埋汰 劲 , 不许 你 进屋
- Nhìn bạn một bộ dạng dơ dáy như thế, không cho phép bào phòng.
- 你别 那么 不羁 古怪
- anh đừn có ngỗ ngược như vậy
- 我 可 不想 让 那种 负 能量 进屋
- Tôi không muốn để loại tiêu cực đó trong nhà.
- 他 不想 让 那个 人进 小屋
- Anh không muốn gã đó vào nhà kho.
- 我们 去 参观 那个 古墟
- Chúng tôi đến tham quan ngọn đồi cổ đó.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 失火 那晚 他 跟踪 她 去 了 小屋
- Anh ta có cô ở nhà nghỉ vào đêm xảy ra hỏa hoạn.
- 那 不是 我 的 古柯 碱
- Nó không phải cocaine của tôi.
- 那座 古老 的 建筑 长约 一引
- Tòa kiến trúc cổ xưa đó dài khoảng một dẫn.
- 那 是 古时候 的 都
- Đó là đô thời xưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那古屋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那古屋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
屋›
那›